小奶狗 xiǎo nǎi gǒu

Từ hán việt: 【tiểu nãi cẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小奶狗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu nãi cẩu). Ý nghĩa là: một thuật ngữ mạng bắt nguồn từ nhật; chỉ các cậu trai nhỏ tuổi; ngoại hình đáng yêu; tính cách dính người; ấm áp tươi vui; thích giao tiếp với người khác; có thể bày tỏ suy nghĩ của mình một cách chân thành và thẳng thắn; thể thao tốt hơn thành tích học tập.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小奶狗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小奶狗 khi là Danh từ

một thuật ngữ mạng bắt nguồn từ nhật; chỉ các cậu trai nhỏ tuổi; ngoại hình đáng yêu; tính cách dính người; ấm áp tươi vui; thích giao tiếp với người khác; có thể bày tỏ suy nghĩ của mình một cách chân thành và thẳng thắn; thể thao tốt hơn thành tích học tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小奶狗

  • - 奶奶 nǎinai gǒu shuān zài le 门口 ménkǒu

    - Bà buộc con chó ở cửa ra vào.

  • - 奶奶 nǎinai bèi 小伙子 xiǎohuǒzi 撞倒 zhuàngdǎo le

    - Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.

  • - 奶奶 nǎinai 最疼 zuìténg xiǎo 孙女儿 sūnnǚer

    - Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.

  • - 奶奶 nǎinai 小心 xiǎoxīn 卧着 wòzhe 婴儿 yīngér

    - Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.

  • - 奶奶 nǎinai 以前 yǐqián shì 小姐 xiǎojie

    - Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.

  • - hěn 顾惜 gùxī zhǐ 可怜 kělián de 小狗 xiǎogǒu

    - Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.

  • - 小狗 xiǎogǒu 趴在 pāzài 门口 ménkǒu

    - Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.

  • - 小明 xiǎomíng bèi 奶奶 nǎinai 照顾 zhàogu 白白胖胖 báibáipàngpàng

    - Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..

  • - shì 一只 yīzhī xiǎo 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy là một con chó con.

  • - 小猫 xiǎomāo 小狗 xiǎogǒu 玩耍 wánshuǎ

    - Mèo con và chó con chơi đùa.

  • - 可爱 kěài de 小狗 xiǎogǒu

    - Chú chó đáng yêu.

  • - 疼爱 téngài 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.

  • - 小狗 xiǎogǒu pǎo 起来 qǐlai hǎo 可爱 kěài

    - Chú chó chạy dễ thương quá.

  • - 小狗 xiǎogǒu de tóu hěn 可爱 kěài

    - Đầu của chú chó con rất dễ thương.

  • - 椅子 yǐzi 下面 xiàmiàn 没有 méiyǒu 小狗 xiǎogǒu

    - Không có con chó con dưới ghế?

  • - 一窝 yīwō 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Một đàn chó con thật đáng yêu.

  • - zhè zhǐ 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Chú chó này thật đáng yêu!

  • - 宠爱 chǒngài de 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy nuông chiều chú chó nhỏ của mình.

  • - zhè 小狗 xiǎogǒu 睡得 shuìdé zhēn 可爱 kěài

    - Chú chó này ngủ thật đáng yêu.

  • - 小狗 xiǎogǒu 喜欢 xǐhuan 裹奶 guǒnǎi

    - Chó con thích mút sữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小奶狗

Hình ảnh minh họa cho từ 小奶狗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小奶狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao