Đọc nhanh: 小奶狗 (tiểu nãi cẩu). Ý nghĩa là: một thuật ngữ mạng bắt nguồn từ nhật; chỉ các cậu trai nhỏ tuổi; ngoại hình đáng yêu; tính cách dính người; ấm áp tươi vui; thích giao tiếp với người khác; có thể bày tỏ suy nghĩ của mình một cách chân thành và thẳng thắn; thể thao tốt hơn thành tích học tập.
Ý nghĩa của 小奶狗 khi là Danh từ
✪ một thuật ngữ mạng bắt nguồn từ nhật; chỉ các cậu trai nhỏ tuổi; ngoại hình đáng yêu; tính cách dính người; ấm áp tươi vui; thích giao tiếp với người khác; có thể bày tỏ suy nghĩ của mình một cách chân thành và thẳng thắn; thể thao tốt hơn thành tích học tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小奶狗
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 是 一只 小 小狗
- Cô ấy là một con chó con.
- 小猫 与 小狗 玩耍
- Mèo con và chó con chơi đùa.
- 可爱 的 小狗
- Chú chó đáng yêu.
- 她 疼爱 小狗
- Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.
- 小狗 跑 起来 好 可爱
- Chú chó chạy dễ thương quá.
- 小狗 的 头 很 可爱
- Đầu của chú chó con rất dễ thương.
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 这 只 小狗 真 可爱 !
- Chú chó này thật đáng yêu!
- 她 宠爱 她 的 小狗
- Cô ấy nuông chiều chú chó nhỏ của mình.
- 这 小狗 睡得 真 可爱
- Chú chó này ngủ thật đáng yêu.
- 小狗 喜欢 裹奶
- Chó con thích mút sữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小奶狗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小奶狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奶›
⺌›
⺍›
小›
狗›