Đọc nhanh: 小猫 (tiểu miêu). Ý nghĩa là: mèo con. Ví dụ : - 小猫的视频 Đó là một video về một con mèo con.
Ý nghĩa của 小猫 khi là Danh từ
✪ mèo con
kitten
- 小猫 的 视频
- Đó là một video về một con mèo con.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小猫
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 我摩着 小猫 的 头
- Tôi vuốt nhẹ đầu mèo con.
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 救 受伤 的 小猫
- Cứu con mèo bị thương.
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 这 只 小猫 还 细小
- Con mèo nhỏ này vẫn còn nhỏ xíu.
- 小猫 与 小狗 玩耍
- Mèo con và chó con chơi đùa.
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 她 轻轻 抚摸 着 小猫 的 背
- Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve lưng chú mèo con.
- 小猫 在 桌子 下面
- Con mèo con ở dưới gầm bàn.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 小猫 的 屁股 真 可爱
- Mông con mèo rất đáng yêu.
- 我 看到 一只 可爱 的 小猫
- Tôi thấy một chú mèo đáng yêu.
- 小猫 那 慵懒 的 模样 十分 可爱
- Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
- 她 看着 那 只 可爱 的 小猫 , 笑 得 不停
- Cô ấy nhìn thấy con mèo con dễ thương và cười liên tục.
- 小猫 安静 地卧 着 睡
- Con mèo nhỏ nằm yên ngủ.
- 但 这 可是 小猫 按 门铃 啊
- Đó là một con mèo con rung chuông cửa!
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 小猫 的 视频
- Đó là một video về một con mèo con.
- 小猫 的 肚儿 圆圆的
- Bụng của con mèo tròn tròn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小猫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小猫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
猫›