Hán tự: 射
Đọc nhanh: 射 (xạ.dạ.dịch). Ý nghĩa là: bắn; sút; đá, phụt; tiêm; xịt; phun, phát ra; chiếu rọi; soi; tỏa (ánh sáng; nhiệt lượng ...). Ví dụ : - 他正在射箭。 Anh ấy đang bắn tên.. - 球员准备射门。 Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.. - 快给病人注射。 Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
Ý nghĩa của 射 khi là Động từ
✪ bắn; sút; đá
用推力或弹力送出 (箭、子弹、足球等)
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
✪ phụt; tiêm; xịt; phun
液体受到压力通过小孔迅速挤出
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
✪ phát ra; chiếu rọi; soi; tỏa (ánh sáng; nhiệt lượng ...)
放出 (光、热、电波等)
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
✪ ám chỉ; bóng gió; hàm chỉ; nói bóng nói gió; chỉ tới
有所指
- 别 总是 影射 别人
- Đừng luôn nói bóng gió người khác.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 射
✪ 射 + Tân ngữ
Bắn/sút cái gì
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
✪ 射 + 出/过来/到
Đá/sút/bắn đi đâu
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 辐射
- bức xạ.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 辐射 形
- hình tia
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 射
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 射 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›