Đọc nhanh: 对调 (đối điệu). Ý nghĩa là: đổi chỗ; chuyển đổi. Ví dụ : - 对调工作 chuyển đổi công tác. - 把你们两个的座位对调一下。 đổi chỗ ngồi của hai anh một chút.
Ý nghĩa của 对调 khi là Động từ
✪ đổi chỗ; chuyển đổi
互相掉换
- 对调 工作
- chuyển đổi công tác
- 把 你们 两个 的 座位 对调 一下
- đổi chỗ ngồi của hai anh một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对调
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 你 对 合唱团 毫无 益处 你 简直 唱 不成 调
- Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!
- 对 市场 进行 宏观调控
- điều tiết thị trường vĩ mô.
- 对调 工作
- chuyển đổi công tác
- 对 你 过 多 注意 的 调酒师
- Người pha chế người chăm sóc bạn rất nhiều
- 调遣 为了 战略 目的 而 对 军队 、 船只 或 飞机 部署 的 变化
- Sự điều chỉnh là sự thay đổi trong việc triển khai quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay cho mục tiêu chiến lược.
- 色彩 微调 更改 对象 中 颜色 成分 的 数量
- Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.
- 我们 对 策略 进行 调整
- Chúng tôi điều chỉnh chiến lược.
- 我们 对 死者 进行 调查 的 起因
- Chúng tôi bắt đầu tìm kiếm những người đã khuất
- 小 手鼓 一种 用手 敲击 的 鼓 , 连结 在 一起 声调 和谐 的 一对 中 的 一个
- Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.
- 有关 方面 就 我 的 婚姻状况 以及 银行存款 余额 对 我 进行 了 详细 的 调查
- Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
- 运动 对 调节 情绪 有 好处
- Thể thao rất tốt cho việc điều tiết tâm trạng.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 他 对 预算 进行 了 调整
- Anh ấy điều chỉnh ngân sách.
- 对 设备 进行 精确 调整
- Điều chỉnh thiết bị chính xác.
- 把 你们 两个 的 座位 对调 一下
- đổi chỗ ngồi của hai anh một chút.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
调›