Đọc nhanh: 察布查尔 (sát bố tra nhĩ). Ý nghĩa là: Quận tự trị Qapqal Xibe thuộc quận tự trị Ili Kazakhstan 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , Tân Cương.
✪ Quận tự trị Qapqal Xibe thuộc quận tự trị Ili Kazakhstan 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , Tân Cương
Qapqal Xibe autonomous county in Ili Kazakh autonomous prefecture 伊犁哈薩克自治州|伊犁哈萨克自治州 [Yi1 lí Hā sà kè zì zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察布查尔
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 警察 正在 调查 这个 案件
- Cảnh sát đang điều tra vụ án này.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 警察 调查 死亡 原因
- Cảnh sát điều tra nguyên nhân tử vong.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 警察 正在 调查 这宗 凶案
- Cảnh sát đang điều tra vụ án giết người này.
- 警察 查抄 了 他 的 家
- Cảnh sát đã khám xét tịch thu nhà của anh ấy.
- 警察 正在 查户口
- Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.
- 卡子 有 警察 检查
- Có cảnh sát kiểm tra ở trạm kiểm soát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 察布查尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 察布查尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
尔›
布›
查›