查尔斯·狄更斯 chá'ěrsī·dígèngsī

Từ hán việt: 【tra nhĩ tư địch canh tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "查尔斯·狄更斯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: ·

Đọc nhanh: · (tra nhĩ tư địch canh tư). Ý nghĩa là: Charles Dickens (1812-1870), tiểu thuyết gia vĩ đại người Anh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 查尔斯·狄更斯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 查尔斯·狄更斯 khi là Danh từ

Charles Dickens (1812-1870), tiểu thuyết gia vĩ đại người Anh

Charles Dickens (1812-1870), great English novelist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查尔斯·狄更斯

  • - shì 丹尼尔 dānníěr · 亚当斯 yàdāngsī ma

    - Có phải tên bạn là Daniel Adams?

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 阿尔伯特 āěrbótè · 爱因斯坦 àiyīnsītǎn cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 死去 sǐqù de 歹徒 dǎitú jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 柯尔本 kēěrběn

    - Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.

  • - 查尔斯 cháěrsī 同意 tóngyì

    - Charles chống lại nó.

  • - 是否 shìfǒu jiào 查尔斯 cháěrsī

    - Có phải tên bạn là Charles?

  • - 希望 xīwàng jiàn 查尔斯 cháěrsī

    - Cô ấy hy vọng được gặp Charles.

  • - 查尔斯 cháěrsī zuò 没错 méicuò

    - Charles có ý tưởng đúng.

  • - 查尔斯 cháěrsī zài zhè shuì

    - Charles không ngủ ở đây.

  • - 科尔 kēěr · 威利斯 wēilìsī de 裁决 cáijué 出来 chūlái le

    - Bản án của Cole Willis được đưa ra.

  • - 达斯汀 dásītīng · 霍夫曼 huòfūmàn 更帅 gèngshuài

    - Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.

  • - 呼啸山庄 hūxiàoshānzhuāng 艾力斯 àilìsī · 贝尔 bèiěr zhù

    - Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.

  • - 《 华尔街日报 huáěrjiērìbào de qiáo · 摩根 mógēn 斯登 sīdēng shuō de 没错 méicuò

    - Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.

  • - 狄更斯 dígēngsī shì 阴暗 yīnàn de rén

    - Dickens là một người đàn ông đen tối.

  • - 死者 sǐzhě shì 米歇尔 mǐxiēěr · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Nạn nhân là Michelle Stevens.

  • - yīn 谋杀 móushā 米歇尔 mǐxiēěr · 史蒂文斯 shǐdìwénsī 被捕 bèibǔ le

    - Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.

  • - 认识 rènshí 帕丽斯 pàlìsī · 希尔顿 xīěrdùn ma

    - Bạn có biết Paris Hilton?

  • - 凯尔 kǎiěr · 斯诺 sīnuò 得到 dédào 公平 gōngpíng 审判 shěnpàn

    - Kyle Snow được xét xử công bằng?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 查尔斯·狄更斯

Hình ảnh minh họa cho từ 查尔斯·狄更斯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查尔斯·狄更斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+3 nét)
    • Pinyin: Gēng , Gèng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh
    • Nét bút:一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MLWK (一中田大)
    • Bảng mã:U+66F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Dí , Tì
    • Âm hán việt: Thích , Địch
    • Nét bút:ノフノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHF (大竹火)
    • Bảng mã:U+72C4
    • Tần suất sử dụng:Cao