Đọc nhanh: 宽展 (khoan triển). Ý nghĩa là: thanh thản; thư thái; thư thản, rộng rãi; rộng lớn, giàu có; dư dả; sung túc. Ví dụ : - 听他们一说,心里宽展多了。 nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều.. - 宽展的广场。 quảng trường rộng lớn.. - 手头不宽展。 trong tay không có tiền.
Ý nghĩa của 宽展 khi là Từ điển
✪ thanh thản; thư thái; thư thản
(心里) 舒畅
- 听 他们 一说 , 心里 宽展 多 了
- nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều.
Ý nghĩa của 宽展 khi là Từ điển
✪ rộng rãi; rộng lớn
(地方) 宽阔
- 宽展 的 广场
- quảng trường rộng lớn.
✪ giàu có; dư dả; sung túc
宽裕
- 手头 不 宽展
- trong tay không có tiền.
- 日子 过得 相当 宽展
- những ngày tháng qua tương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽展
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 愁眉不展
- ủ ê; rầu rĩ
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 手头 不 宽展
- trong tay không có tiền.
- 展宽 马路
- mở rộng đường xá
- 宽展 的 广场
- quảng trường rộng lớn.
- 正 策略 展宽
- Chính sách mở rộng một chút.
- 因为 有 爱 , 我们 相濡以沫 , 将 使 彼此 生命 的 宽度 更 展延
- Vì tình yêu, chúng ta sẽ đồng cam cộng khổ làm cho cuộc sống của nhau được kéo dài hơn.
- 展宽 马路 后 , 交通阻塞 现象 有 了 缓解
- Sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc giao thông đã được thuyên giảm.
- 而且 中型车 的 腿部 伸展 空间 较为 宽敞
- Hơn nữa, không gian duỗi chân của xe hơi hạng trung rộng rãi hơn.
- 走进 大门 , 展现 在 眼前 的 是 一个 宽广 的 庭院
- Đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.
- 日子 过得 相当 宽展
- những ngày tháng qua tương
- 听 他们 一说 , 心里 宽展 多 了
- nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều.
- 我 对 公司 的 发展 不太 乐观
- Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宽展
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽展 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宽›
展›