Đọc nhanh: 家用电脑 (gia dụng điện não). Ý nghĩa là: máy tính gia đình. Ví dụ : - 是在一台家用电脑上登陆的 Đăng nhập đó được thực hiện từ một máy tính gia đình.
Ý nghĩa của 家用电脑 khi là Danh từ
✪ máy tính gia đình
home computer
- 是 在 一台 家用电脑 上 登陆 的
- Đăng nhập đó được thực hiện từ một máy tính gia đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用电脑
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 她 用 平板 电脑 看 电影
- Cô ấy dùng máy tính bảng để xem phim.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 电脑 很 有用
- Máy tính rất hữu dụng.
- 这 是 不 建议案 的 笔记本电脑 外观 与 家居 清洁剂 清洗
- Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 很多 老人 不会 用 电脑
- Rất nhiều người già không biết dùng máy tính.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 我 下班 回家 时 , 发现 我 的 电脑 不翼而飞 了
- Khi tan sở về nhà, tôi phát hiện máy tính của mình đã không cánh mà bay.
- 我 不会 用 电脑
- Tôi không biết dùng máy tính.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
- 在 家中 , 我常 节约用电
- Ở nhà, tôi thường tiết kiệm điện.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 是 在 一台 家用电脑 上 登陆 的
- Đăng nhập đó được thực hiện từ một máy tính gia đình.
- 作家 在 电脑 上 写 小说
- Nhà văn đang soạn tiểu thuyết trên máy tính.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 国家 鼓励 人们 节约用电
- Đất nước khuyến khích người dân tiết kiệm điện.
- 你 早 知道 我会 追踪 你 的 家用电脑
- Bạn biết rằng tôi sẽ theo dõi máy tính ở nhà của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家用电脑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家用电脑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
用›
电›
脑›