电脑网 diànnǎo wǎng

Từ hán việt: 【điện não võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电脑网" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện não võng). Ý nghĩa là: Internet, mạng máy tính.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电脑网 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电脑网 khi là Danh từ

Internet

mạng máy tính

computer network

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑网

  • - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 开启 kāiqǐ le 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy đã mở máy tính.

  • - qǐng 重启 chóngqǐ 电脑 diànnǎo 试试 shìshì

    - Hãy khởi động lại máy tính thử xem.

  • - de 电脑 diànnǎo 卡住 kǎzhù le

    - Máy tính tôi bị đơ rồi.

  • - 电网 diànwǎng 覆盖全国 fùgàiquánguó

    - Lưới điện phủ khắp cả nước.

  • - 那台 nàtái 电脑 diànnǎo 闲置 xiánzhì 无用 wúyòng

    - Cái máy tính đó để không vô dụng.

  • - 安装 ānzhuāng 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 清除 qīngchú le 电脑病毒 diànnǎobìngdú

    - Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.

  • - 昂贵 ángguì de 电脑 diànnǎo

    - Máy tính đắt đỏ.

  • - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • - 这台 zhètái 电脑 diànnǎo guì le 两倍 liǎngbèi

    - Chiếc máy tính này đắt gấp đôi.

  • - duō 看电视 kàndiànshì huì 使 shǐ de 头脑 tóunǎo 退化 tuìhuà

    - Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.

  • - 电脑 diànnǎo 染上 rǎnshàng le

    - Máy tính bị nhiễm virus rồi.

  • - 喜欢 xǐhuan 玩电脑 wándiànnǎo

    - Anh ấy thích chơi máy tính.

  • - 喜欢 xǐhuan wán 电脑游戏 diànnǎoyóuxì

    - Tôi thích chơi trò chơi điện tử.

  • - 爸爸 bàba mǎi le 电脑 diànnǎo

    - Bố mua máy tính rồi.

  • - 美术课 měishùkè 电脑课 diànnǎokè dōu shì zài 选修 xuǎnxiū zhī liè

    - Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .

  • - 他们 tāmen 赞成 zànchéng 孩子 háizi 玩儿 wáner 电脑 diànnǎo

    - Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.

  • - 用来 yònglái jiāng 巨型 jùxíng 啮齿动物 nièchǐdòngwù 传到 chuándào 网上 wǎngshàng de 电脑 diànnǎo

    - Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.

  • - 随着 suízhe 电脑 diànnǎo de 普及 pǔjí 网上教育 wǎngshàngjiàoyù 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Với sự phổ biến của máy tính, giáo dục trực tuyến theo đó mà ra đời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电脑网

Hình ảnh minh họa cho từ 电脑网

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电脑网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao