Đọc nhanh: 家常便服 (gia thường tiện phục). Ý nghĩa là: Quần áo thường ngày.
Ý nghĩa của 家常便服 khi là Danh từ
✪ Quần áo thường ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家常便服
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 他 时常 周济 贫困人家
- Anh ấy thường xuyên tiếp tế những gia đình nghèo khó.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 伦常 重 家庭
- Luân thường trọng gia đình.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 罐头 豆腐 非常 方便 储存
- Đậu phụ đóng hộp rất tiện lợi để lưu trữ.
- 我常去 伯父 家 玩
- Tôi thường đến nhà bác chơi.
- 自己 没有 把握 办成 的 事 , 不要 随便 向 人家 许诺
- Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.
- 他们 争吵 已经 是 家常便饭 了
- Họ cãi nhau đã trở thành chuyện thường ngày rồi.
- 家常便饭
- cơm thường bữa trong gia đình; cơm rau dưa
- 家常便饭
- như cơm bữa.
- 家常便饭 营养 丰富
- Bữa cơm gia đình đầy đủ dinh dưỡng.
- 平常 我们 吃 家常便饭
- Thường thì chúng tôi ăn cơm gia đình.
- 迟到 对 他 来说 是 家常便饭
- Đi trễ đối với anh ấy là chuyện thường.
- 这家 店 的 衣服 便宜
- Quần áo ở cửa hàng này rẻ.
- 便利 大家 的 服务 很 受欢迎
- Cơ sở tiện lợi cho người dân đã hoàn thành.
- 这家 酒店 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ của khách sạn này rất chu đáo.
- 这家 旅馆 的 服务 非常 周到
- Dịch vụ tại khách sạn này rất chu đáo.
- 这家 店 的 衣服 非常 时尚
- Quần áo trong cửa hàng này rất thời trang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家常便服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家常便服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm便›
家›
常›
服›