Đọc nhanh: 实力 (thực lực). Ý nghĩa là: thực lực; sức mạnh. Ví dụ : - 他的实力很强。 Sức mạnh của anh ấy rất mạnh.. - 实力决定成败。 Sức mạnh quyết định thành bại.. - 他们的实力相当不错。 Sức mạnh của họ khá tốt.
Ý nghĩa của 实力 khi là Danh từ
✪ thực lực; sức mạnh
实在的力量 (多指军事或经济方面)
- 他 的 实力 很强
- Sức mạnh của anh ấy rất mạnh.
- 实力 决定 成败
- Sức mạnh quyết định thành bại.
- 他们 的 实力 相当 不错
- Sức mạnh của họ khá tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实力
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
- 她 瘦长 结实 的 身体 看上去 精力充沛
- Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.
- 他 的 实力 根基深厚
- Nền tảng sức mạnh của anh ấy vững chắc.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 雄强 实力 冠绝 群雄
- Thực lực mạnh mẽ hơn hẳn mọi người.
- 如果 是 参加 跑步 比赛 , 实力 强是 跑 得 很快
- Ví dụ như tham gia cuộc thi chạy bộ, thế mạnh sẽ là chạy rất nhanh
- 实力 决定 成败
- Sức mạnh quyết định thành bại.
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 虽然 他 竭力 阻止 这桩 婚姻 , 但 还是 成 了 事实
- Dù anh ấy đã cố gắng ngăn chặn cuộc hôn nhân này, nhưng nó vẫn trở thành sự thật.
- 力荐 有 真才实学 的 人 担任 此职
- hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảm
- 力图 实现 自己 的 抱负
- cố gắng thực hiện hoài bão to lớn của mình.
- 这项 政策 实施 不力
- Chính sách này thực thi không hiệu quả.
- 赵国 是 一个 实力 较强 的 诸侯国
- Nước Triệu là một nước chư hầu hùng mạnh.
- 别蔑 对手 的 实力
- Đừng xem thường sức mạnh của đối thủ.
- 这份 妆 彰显 了 家族 的 实力
- Của hồ môn này thể hiện sức mạnh của gia tộc.
- 该 集团 实力 强劲
- Tập đoàn này sức mạnh hùng hậu.
- 他们 的 实力 相当 不错
- Sức mạnh của họ khá tốt.
- 我 不 相信 能力 均等 , 但 我 确实 相信 机会均等
- Tôi không tin vào sự bình đẳng về khả năng, nhưng tôi thực sự tin vào sự bình đẳng về cơ hội.
- 对方 实力 强大 , 无法 与 之 抗衡
- đối phương thực lực mạnh, chúng ta không thể chống đối được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
实›