Đọc nhanh: 宝贵财富 (bảo quý tài phú). Ý nghĩa là: Tài sản quý báu. Ví dụ : - 文物古迹是祖先留给我们的宝贵财富。 Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
Ý nghĩa của 宝贵财富 khi là Danh từ
✪ Tài sản quý báu
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝贵财富
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 财富 在 盈
- Tài sản đang dần tăng lên.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 累积 财富
- tích luỹ tiền của.
- 健康 是 一种 财富
- Sức khỏe là một loại của cải.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 富贵 人家
- gia đình giàu sang
- 宝贵 的 建议
- Kiến nghị đáng giá.
- 汲汲于 富贵
- nôn nóng làm giàu.
- 膏梁子弟 ( 指 富贵 人家 的 子弟 )
- công tử bột; cậu ấm cô chiêu; con nhà giàu có quyền thế
- 她 拥 巨额 财富
- Cô ấy có của cải dư thừa lớn.
- 财富 近一兆 之 巨
- Tài sản gần một trăm tỷ.
- 他 总是 晦藏 财宝
- Anh ấy luôn giấu kín của cải.
- 我 宝贵 这 段 时光 , 珍藏 在 心中
- Tôi trân trọng khoảng thời gian này và giữ gìn trong lòng.
- 先人 遗有 宝贵财富
- Tiền nhân để lại của cải quý giá.
- 这 封信 对 我 很 宝贵
- Bức thư này đối với tôi rất quý giá.
- 智慧 是 一种 宝贵 的 财富
- Trí tuệ là một loại tài sản quý giá.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 友谊 是 一种 珍贵 的 财富
- Tình bạn là một tài sản quý giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宝贵财富
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝贵财富 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›
富›
财›
贵›