Đọc nhanh: 完整性 (hoàn chỉnh tính). Ý nghĩa là: sự hoàn chỉnh, thanh Liêm. Ví dụ : - 你妹妹所传后代遗传基因的完整性 Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
Ý nghĩa của 完整性 khi là Danh từ
✪ sự hoàn chỉnh
completeness
✪ thanh Liêm
integrity
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完整性
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 他 把 整个 蛋糕 吃 完 了
- Anh ấy ăn hết cả cái bánh ga tô rồi.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 领土完整
- toàn vẹn lãnh thổ.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 这 套书 是 完整 的
- Bộ sách này rất hoàn chỉnh.
- 完整 地 保存 下来
- Được bảo tồn nguyên vẹn.
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 保卫国家 的 领土完整
- Bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
- 她 的 报告 内容 很 完整
- Nội dung báo cáo của cô ấy rất đầy đủ.
- 完整 的 茶具 是 在 十八世纪 发展 起来 的
- Bộ trang điểm hoàn chỉnh đã được phát triển vào thế kỷ 18.
- 请 检查 配件 是否 完整
- Hãy kiểm tra các linh kiện có đầy đủ không.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 整编 完竣
- chỉnh biên hoàn tất.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 请 整理 出 完整 的 资料
- Vui lòng sắp xếp thông tin đầy đủ.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 我 完全 赞成 酒馆 整日 营业
- Tôi hoàn toàn đồng ý với việc quán rượu hoạt động suốt ngày.
- 我们 完成 了 整程
- Chúng tôi đã hoàn thành toàn bộ chặng đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 完整性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 完整性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm完›
性›
整›