Đọc nhanh: 宋四家 (tống tứ gia). Ý nghĩa là: bốn nhà thư pháp nổi tiếng thời Tống, đó là: Su Shi 蘇軾 | 苏轼 , Huang Tingjian 黃庭堅 | 黄庭坚 , Mi Fu 米芾 và Cai Xiang 蔡襄.
Ý nghĩa của 宋四家 khi là Danh từ
✪ bốn nhà thư pháp nổi tiếng thời Tống, đó là: Su Shi 蘇軾 | 苏轼 , Huang Tingjian 黃庭堅 | 黄庭坚 , Mi Fu 米芾 và Cai Xiang 蔡襄
four famous Song calligraphers, namely: Su Shi 蘇軾|苏轼 [Su1 Shi4], Huang Tingjian 黃庭堅|黄庭坚 [Huáng Ting2 jiān], Mi Fu 米芾 [Mi3 Fu2] and Cai Xiang 蔡襄 [Cài Xiāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋四家
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 你 四年 前 可能 刷过 她家 的 路缘
- Bạn có thể đã vẽ lề đường của cô ấy bốn năm trước.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 弃家 避难 , 四处 飘荡
- gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 他 是 个 活力 四射 的 演讲 家
- Anh ấy là một diễn giả rất năng động.
- 谣言 四起 , 大家 开始 担心
- Tin đồn lan rộng, mọi người bắt đầu lo lắng.
- 四海为家
- bốn biển là nhà.
- 他们 抬 了 四 抬 家具
- Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.
- 这 是从 家乡 四川 带来 的 土产
- đây là thổ sản của vùng quê Tứ Xuyên.
- 四书 是 儒家 最早 的 经典
- Tứ Thư là tác phẩm kinh điển sớm nhất của Nho gia.
- 他家 有 四口 人
- Nhà anh ấy có bốn người.
- 我们 大家 都 忙 得 四脚朝天 , 你 怎么 能 躺 在 这儿 睡大觉 呢 ?
- mọi người đều bận tối tăm mặt mũi, cậu thế nào lại có thể nằm ở đây ngủ ngon như vậy?
- 这家 公司 有 四个 等级
- Công ty này có bốn cấp bậc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宋四家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宋四家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm四›
宋›
家›