Đọc nhanh: 催泪大片 (thôi lệ đại phiến). Ý nghĩa là: người giật nước mắt (phim).
催泪大片 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người giật nước mắt (phim)
tear-jerker (movie)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催泪大片
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 大水 过后 , 留下 一片 凄凉 景象
- nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.
- 大海 是 一片汪洋
- Biển cả là một vùng nước mênh mông.
- 大火 毁 了 那片 林
- Đám cháy lớn phá hủy khu rừng đó.
- 大火 焚烧 了 整片 田
- Lửa lớn đốt hết cả cánh đồng.
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
- 他 拥有 大片 土地
- Anh ấy sở hữu nhiều đất đai.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
大›
泪›
片›