Đọc nhanh: 香片 (hương phiến). Ý nghĩa là: trà hương; trà ướp hoa.
香片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà hương; trà ướp hoa
花茶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香片
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
香›