Đọc nhanh: 养血安神片 (dưỡng huyết an thần phiến). Ý nghĩa là: viên an thần bổ máu (Thuốc đông y).
养血安神片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên an thần bổ máu (Thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养血安神片
- 别着急 , 安心 养病
- Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
- 他 聚精会神 地 端详 着 相片
- Anh ấy tập trung ngắm nghía bức ảnh.
- 合作 精神 是 团队 的 血液
- Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
安›
片›
神›
血›