Đọc nhanh: 排片 (bài phiến). Ý nghĩa là: bài phiến; suất chiếu.
排片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài phiến; suất chiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排片
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
片›