Đọc nhanh: 滑片泵 (hoạt phiến bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm cánh gạt.
滑片泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm cánh gạt
滑片泵又叫叶片泵,刮片泵,刮板泵。多数由泵体,内转子,定子,泵盖以及滑片组成。其工作原理是依靠离心力使滑片紧贴偏心定子,进口处两个滑片间容腔增大,吸液,出口处连个滑片间容腔减小,排液。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑片泵
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泵›
滑›
片›