Đọc nhanh: 安神补心片 (an thần bổ tâm phiến). Ý nghĩa là: viên an thần bổ tim (Thuốc đông y).
安神补心片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên an thần bổ tim (Thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安神补心片
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
⺗›
心›
片›
神›
补›