Đọc nhanh: 安全操作 (an toàn thao tá). Ý nghĩa là: Thao tác an toàn. Ví dụ : - 安全操作规程 quy trình thao tác an toàn. - 不得擅自改变安全操作规程。 không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Ý nghĩa của 安全操作 khi là Danh từ
✪ Thao tác an toàn
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全操作
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 安全 着陆
- hạ cánh an toàn
- 请 注意安全
- Xin hãy chú ý an toàn.
- 这里 很 安全
- Ở đây rất an toàn.
- 呐 , 注意安全
- Này, chú ý an toàn.
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 请 你 当心 自己 的 安全
- Xin bạn hãy cẩn thận với sự an toàn của mình.
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 工作 的 时候 要 注意安全
- Khi làm việc phải chú ý an toàn.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 现在 她 对 全部 操作过程 有 了 一个 明晰 的 印象
- giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.
- 第一 要 注意安全 , 其次 是 工作
- Đầu tiên cần chú ý an toàn, sau đó là làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安全操作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安全操作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
全›
安›
操›