136 từ
nghỉ bệnh; nghỉ ốm
đi làm (đúng thời gian quy định), chuyên cần; đi làmđi công tác; đi công vụ
công đoạn thi công; khâu; công đoạncông đoạn sản xuất (trong nhà máy)
Công Nhân
hợp đồng lao động
thời gian nghỉ kết hôn; nghỉ kết hôn (được nhà nước cho phép)
công nhân kỹ thuật; thợ thủ công; thợ chuyên nghiệp
Đuổi Việc
công nhân nữ; nữ công nhânnữ công (chỉ việc thêu thùa, may vá)
công nhân trẻ
nghỉ làm; nghỉ việc (vắng mặt buổi làm việc)
ca ngày; ca học ban ngày
lao động trẻ em; công nhân nhi đồng
Ca Đêm, Ca Làm Đêm, Kíp Đêm
lớp chồi; lớp mẫu giáo chồi (từ 4 tuổi đến 5 tuổi)
Phép nghỉ việc riêng
Phòng nhân sự
(hưởng) lương đầy đủ
Tỉ lệ đi làm
Nửa lương