Đọc nhanh: 守门员 (thủ môn viên). Ý nghĩa là: thủ thành; thủ môn. Ví dụ : - 守门员用手掌将球托出了球门的横木。 Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
Ý nghĩa của 守门员 khi là Danh từ
✪ thủ thành; thủ môn
足球、手球、冰球等球类比赛中守卫球门的队员
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守门员
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 看守 门户
- trông coi nhà cửa.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 你 说 门外 安排 了 两个 守卫
- Bạn nói có hai người đàn ông được đăng bên ngoài cửa.
- 他守 好 球门
- Cậu ấy thủ tốt khung thành.
- 护士 日夜 守候 着 伤员
- y tá đêm ngày trông nom thương binh.
- 窃贼 把 夜班 守卫 员 捆住 把 他 的 嘴 也 堵住 了
- Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 她 敲门 找 售货员
- Cô ấy gõ cửa tìm nhân viên bán hàng.
- 领导 叮嘱 人员 保守 秘密
- Lãnh đạo căn dặn nhân viên giữ bí mật.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 作为 公务员 , 一定 要 守法
- Là một công chức, nhất định phải tuân thủ pháp luật.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 公司员工 要 遵守 仪则
- Nhân viên công ty cần tuân thủ quy tắc.
- 小 黑狗 守护 在 我 家门口
- Chú chó đen canh giữ trước cửa nhà tôi.
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 他 命令 员工 遵守 规定
- Anh ấy ra lệnh cho nhân viên tuân thủ quy định.
- 他们 有 三个 队员 防守 球门
- Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 守门员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 守门员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
守›
门›