Hán tự: 宇
Đọc nhanh: 宇 (vũ). Ý nghĩa là: nhà cửa; nơi ở; mái hiên, không gian; thế giới; vũ trụ, phong độ; khí chất; dáng vẻ. Ví dụ : - 这座屋宇很古老。 Căn nhà này rất cổ kính.. - 庙宇里有很多香火。 Trong ngôi đền có rất nhiều hương khói.. - 这座楼宇非常高。 Tòa nhà này rất cao.
Ý nghĩa của 宇 khi là Danh từ
✪ nhà cửa; nơi ở; mái hiên
房檐泛指房屋
- 这座 屋宇 很 古老
- Căn nhà này rất cổ kính.
- 庙宇 里 有 很多 香火
- Trong ngôi đền có rất nhiều hương khói.
- 这座 楼宇 非常 高
- Tòa nhà này rất cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ không gian; thế giới; vũ trụ
上下四方,所有的空间;世界
- 宇宙 是 无限 的
- Vũ trụ là vô hạn.
- 寰宇 之间 , 我们 都 是 一家人
- Trong thế giới rộng lớn, chúng ta đều là người một nhà.
- 我 的 梦想 是 成为 宇航员
- Ước mơ của tớ là trở thành phi hành gia.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phong độ; khí chất; dáng vẻ
风度;气质
- 他 的 器宇不凡
- Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
✪ họ Vũ
姓
- 我 姓宇
- Tớ họ Vũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 屋宇 邃 密
- chiều sâu của gian nhà.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 苍宇 辽阔 无垠
- Bầu trời rộng lớn vô biên.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 我们 探索 宇宙 的 奥秘
- Chúng ta khám phá bí ẩn của vũ trụ.
- 宇宙 的 奥秘 是 无穷的
- Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 宇宙 充满 了 无尽 的 奥秘
- Vũ trụ đầy rẫy những điều thần bí.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宇›