Đọc nhanh: 宅女 (trạch nữ). Ý nghĩa là: Tuýp con gái suốt ngày ở nhà. Ví dụ : - 现在社会上,宅男宅女越来越多了。 Trạch nam trạch nữ trong xã hội hiện nay càng ngày càng nhiều rồi.
Ý nghĩa của 宅女 khi là Danh từ
✪ Tuýp con gái suốt ngày ở nhà
- 现在 社会 上 , 宅 男宅 女 越来越 多 了
- Trạch nam trạch nữ trong xã hội hiện nay càng ngày càng nhiều rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宅女
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 宅基地
- đất nền nhà
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 她 的 哥哥 是 个 宅 男
- Anh trai của cô ấy là một trạch nam.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 现在 社会 上 , 宅 男宅 女 越来越 多 了
- Trạch nam trạch nữ trong xã hội hiện nay càng ngày càng nhiều rồi.
- 现在 的 宅 男宅 女 , 成天 躲 在 家里 不见天日
- Bây giờ các trạch nam trạch nữ trốn ở nhà suốt ngày.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宅女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宅女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
宅›