Từ hán việt: 【thú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thú). Ý nghĩa là: lấy vợ; cưới vợ; cưới. Ví dụ : - 。 Ông Vương có kế hoạch cưới cô ấy vào cuối năm.. - 。 Bạn của tôi mới cưới vợ tháng trước.. - 。 Anh họ của tôi sẽ cưới vợ vào ngày mai.

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

lấy vợ; cưới vợ; cưới

把女子接过来成亲 (跟''嫁''相对)

Ví dụ:
  • - 小王 xiǎowáng 打算 dǎsuàn 年底 niándǐ

    - Ông Vương có kế hoạch cưới cô ấy vào cuối năm.

  • - 朋友 péngyou shàng yuè 刚刚 gānggang 娶妻 qǔqī

    - Bạn của tôi mới cưới vợ tháng trước.

  • - 表哥 biǎogē 明天 míngtiān 就要 jiùyào 娶亲 qǔqīn

    - Anh họ của tôi sẽ cưới vợ vào ngày mai.

  • - 终于 zhōngyú dào le 心爱 xīnài

    - Cuối cùng anh ấy cũng cưới được người mình yêu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - hǎo 容易 róngyì cái shàng 媳妇 xífù gāi 好好 hǎohǎo 宠爱 chǒngài

    - Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..

  • - 朋友 péngyou shàng yuè 刚刚 gānggang 娶妻 qǔqī

    - Bạn của tôi mới cưới vợ tháng trước.

  • - 择吉 zéjí 迎娶 yíngqǔ

    - chọn ngày lành tháng tốt cưới vợ

  • - 终于 zhōngyú dào le 心爱 xīnài

    - Cuối cùng anh ấy cũng cưới được người mình yêu.

  • - ér de 还是 háishì 黑人 hēirén 脱衣舞女 tuōyīwǔnǚ diǎo bào le

    - Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.

  • - 表哥 biǎogē 明天 míngtiān 就要 jiùyào 娶亲 qǔqīn

    - Anh họ của tôi sẽ cưới vợ vào ngày mai.

  • - 终于 zhōngyú 婚娶 hūnqǔ le 心仪 xīnyí de 姑娘 gūniang

    - Cuối cùng anh ấy cũng kết hôn với cô gái mình yêu.

  • - 当时 dāngshí de 想法 xiǎngfǎ shì xiǎng

    - Suy nghĩ lúc ấy là muốn cưới cô ấy.

  • - 如果 rúguǒ xiǎng sòng 彩礼 cǎilǐ

    - Nếu anh muốn cưới em thì phải đưa sính lễ.

  • - 媳妇儿 xífùer

    - cưới dâu.

  • - 小王 xiǎowáng 打算 dǎsuàn 年底 niándǐ

    - Ông Vương có kế hoạch cưới cô ấy vào cuối năm.

  • - 过去 guòqù zuò xiǎo

    - Cưới cô ấy về làm bé.

  • - le 老小 lǎoxiǎo

    - lấy vợ.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 娶

Hình ảnh minh họa cho từ 娶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SEV (尸水女)
    • Bảng mã:U+5A36
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa