Đọc nhanh: 未娶妻 (vị thú thê). Ý nghĩa là: cử nhân, chưa kết hôn.
Ý nghĩa của 未娶妻 khi là Danh từ
✪ cử nhân
bachelor
✪ chưa kết hôn
not yet married
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未娶妻
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 长乐未央
- cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.
- 我 妻子 姓鸣
- Vợ tôi họ Minh.
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 和 前妻 争夺 抚养权
- Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.
- 他 很 爱 他 的 未婚妻
- Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.
- 朋友 上 月 刚刚 娶妻
- Bạn của tôi mới cưới vợ tháng trước.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 就 像 你 的 前 未婚妻 史黛西 吗
- Như hôn thê cũ của bạn Stacy?
- 她 乐观 地想 未来 会 更好
- Cô ấy lạc quan nghĩ rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未娶妻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未娶妻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妻›
娶›
未›