娘家姓 niángjiā xìng

Từ hán việt: 【nương gia tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "娘家姓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nương gia tính). Ý nghĩa là: tên thời con gái (của người phụ nữ đã kết hôn). Ví dụ : - Đó là tên thời con gái của mẹ tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 娘家姓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 娘家姓 khi là Danh từ

tên thời con gái (của người phụ nữ đã kết hôn)

maiden name (of married woman)

Ví dụ:
  • - 而是 érshì 母亲 mǔqīn de 娘家 niángjiā xìng

    - Đó là tên thời con gái của mẹ tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘家姓

  • - 洛家 luòjiā shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Lạc là một họ cổ xưa.

  • - 回娘家 huíniángjiā

    - về nhà mẹ đẻ.

  • - 姓家 xìngjiā

    - Anh ấy họ Gia.

  • - 新娘 xīnniáng yóu 家人 jiārén 送往 sòngwǎng 男家 nánjiā

    - Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.

  • - 国家 guójiā de 国君 guójūn 深受 shēnshòu 百姓 bǎixìng 爱戴 àidài

    - Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.

  • - 樊姓 fánxìng 家族 jiāzú 人才辈出 réncáibèichū

    - Gia tộc họ Phàn có nhiều nhân tài xuất chúng.

  • - 谁家 shuíjiā de 老爷们儿 lǎoyémener 干活 gànhuó 光让 guāngràng 老娘们儿 lǎoniángmenér gàn

    - đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.

  • - de 朋友 péngyou 姓家 xìngjiā

    - Bạn của tôi họ Gia.

  • - 家人 jiārén 姓瑞 xìngruì de

    - Gia đình đó họ Thụy.

  • - 那位 nàwèi 学家 xuéjiā 姓克 xìngkè

    - Nhà nghiên cứu đó họ Khắc.

  • - 他们 tāmen 一家 yījiā dōu 姓乐 xìnglè

    - Cả gia đình họ đều họ Nhạc.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 谢姓 xièxìng 人家 rénjiā

    - Ở đây có nhà họ Tạ.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 伊姓 yīxìng 人家 rénjiā

    - Ở đây có gia đình họ Y.

  • - 丑姓 chǒuxìng 家族 jiāzú 人才辈出 réncáibèichū

    - Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.

  • - 姓帅 xìngshuài 大家 dàjiā dōu 知道 zhīdào

    - Anh ấy họ Soái, mọi người ai cũng biết.

  • - 侵姓 qīnxìng 家族 jiāzú 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Gia tộc họ Xâm có lịch sử lâu đời.

  • - 我们 wǒmen 家族 jiāzú de 姓氏 xìngshì shì wáng

    - Họ của gia đình chúng tôi là Vương.

  • - 而是 érshì 母亲 mǔqīn de 娘家 niángjiā xìng

    - Đó là tên thời con gái của mẹ tôi.

  • - 邻近 línjìn de 一家 yījiā xìng zhào de 搬走 bānzǒu le

    - gia đình họ Triệu gần bên đã chuyển đi.

  • - 我家 wǒjiā 隔壁 gébì bān lái 一位 yīwèi 姑娘 gūniang

    - Một cô gái chuyển đến cạnh nhà tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 娘家姓

Hình ảnh minh họa cho từ 娘家姓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娘家姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao