种姓 zhǒngxìng

Từ hán việt: 【chủng tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "种姓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chủng tính). Ý nghĩa là: dòng giống (phân chia theo đẳng cấp xã hội).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 种姓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 种姓 khi là Danh từ

dòng giống (phân chia theo đẳng cấp xã hội)

某些国家的一种世袭的社会等级种姓的出现与阶级社会形成时期的社会分工有关在印度,种姓区分得最为典型,最初分为四大种姓,即婆罗门 (僧侣和学者)、刹帝利 (武 士和贵族)、吠舍 (手工业者和商人) 和首陀罗 (农民、仆役) 种姓和种姓之间不能通婚,不能交往后来又在种姓之外分出一个社会地位最低的'贱民'阶层

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种姓

  • - 花布 huābù ( 一种 yīzhǒng 粗布 cūbù )

    - vải nâu non

  • - 姓布 xìngbù

    - Anh ấy họ Bố.

  • - 阿姨 āyí 请问 qǐngwèn nín 贵姓 guìxìng

    - Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?

  • - 这种 zhèzhǒng 布料 bùliào de 幅面 fúmiàn 比较 bǐjiào zhǎi

    - Khổ của loại vải này khá hẹp.

  • - 姓昌 xìngchāng

    - Tớ họ Xương.

  • - de xìng shì dòu

    - Họ của cô ấy là Đẩu.

  • - shì 斗姓 dòuxìng de 成员 chéngyuán

    - Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.

  • - xìng

    - Cậu ấy họ Ba.

  • - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • - 百姓 bǎixìng 归附 guīfù

    - Bách tính quy phục.

  • - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶水 jiāoshuǐ hěn hǎo

    - Loại keo nước này rất tốt.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶带 jiāodài hěn nián

    - Loại băng dính này rất dính.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 万能胶 wànnéngjiāo shuǐ

    - Đây là một loại keo vạn năng.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶能 jiāonéng 修补 xiūbǔ 破裂 pòliè de 物品 wùpǐn

    - Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.

  • - 蓝色 lánsè shì 一种 yīzhǒng 颜色 yánsè

    - Màu xanh lam là một loại màu.

  • - 姓色 xìngsè

    - Anh ấy họ Sắc.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù de 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách nghệ thuật này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 种姓

Hình ảnh minh họa cho từ 种姓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao