Đọc nhanh: 种姓 (chủng tính). Ý nghĩa là: dòng giống (phân chia theo đẳng cấp xã hội).
Ý nghĩa của 种姓 khi là Danh từ
✪ dòng giống (phân chia theo đẳng cấp xã hội)
某些国家的一种世袭的社会等级种姓的出现与阶级社会形成时期的社会分工有关在印度,种姓区分得最为典型,最初分为四大种姓,即婆罗门 (僧侣和学者)、刹帝利 (武 士和贵族)、吠舍 (手工业者和商人) 和首陀罗 (农民、仆役) 种姓和种姓之间不能通婚,不能交往后来又在种姓之外分出一个社会地位最低的'贱民'阶层
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种姓
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 他 姓布
- Anh ấy họ Bố.
- 阿姨 , 请问 您 贵姓 ?
- Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 我 姓昌
- Tớ họ Xương.
- 她 的 姓 是 斗
- Họ của cô ấy là Đẩu.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 他 姓 巴
- Cậu ấy họ Ba.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种姓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姓›
种›