Đọc nhanh: 孔圣人 (khổng thánh nhân). Ý nghĩa là: Hiền nhân Khổng Tử.
Ý nghĩa của 孔圣人 khi là Danh từ
✪ Hiền nhân Khổng Tử
the Sage Confucius
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔圣人
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 我 只是 痛恨 所有人 把 他 奉 为 圣者
- Tôi chỉ ghét cái cách mà mọi người đối xử với anh ấy như một vị thánh
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 他 要么 是 圣人 要么 是 受虐狂
- Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 孔子 被 尊为 圣人
- Khổng Tử được tôn kính là thánh nhân.
- 孔子 被 认为 是 中国 的 圣人
- Khổng Tử được coi là thánh nhân của Trung Quốc.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 病人 的 瞳孔放大 了
- Đồng tử của bệnh nhân giãn ra rồi.
- 她 有情人 陪 她 过 圣诞节
- Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.
- 圣人 简 不会 来 搞 三人行
- Saint Jane đã không làm cho nó trở thành ba người.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 她 是 一个 圣洁 的 女人
- Cô ấy là một người phụ nữ thánh thiện.
- 许多 人来 参观 这个 圣地
- Nhiều người đến tham quan thánh địa này.
- 当 你 看到 喜欢 的 人时 瞳孔 通常 会 放大
- Khi bạn nhìn thấy người mà bạn thích thông thường đồng tử sẽ giãn ra.
- 我 该当 圣徒 与 罪人
- Tôi nên là Thánh hay Kẻ tội đồ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孔圣人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孔圣人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
圣›
孔›