Hán tự: 姜
Đọc nhanh: 姜 (khương). Ý nghĩa là: cây gừng; gừng, họ Khương. Ví dụ : - 你喜欢吃姜吗? Bạn có thích ăn gừng không?. - 我喜欢吃子姜炒肉丝。 Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.. - 这饮料有股姜味的气息。 Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.
Ý nghĩa của 姜 khi là Danh từ
✪ cây gừng; gừng
多年生草本植物,根茎黄褐色,叶子披针形,穗状花序,花冠黄绿色,通常不开花根茎有辣味,是常用的调味品,也可以入药
- 你 喜欢 吃 姜 吗 ?
- Bạn có thích ăn gừng không?
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 这 饮料 有股 姜味 的 气息
- Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Khương
姓
- 我姓 姜
- Tôi họ Khương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 我 找到 了 三样 东西 : 芒果 鳄梨 和 生姜
- Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.
- 别忘了 , 姜 还是 老的辣
- Đừng quên, gừng càng già càng cay.
- 我能 喝 姜汁 汽水 吗
- Tôi có thể uống bia gừng được không?
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 你 喜欢 吃 姜 吗 ?
- Bạn có thích ăn gừng không?
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 对于 感冒 的 最好 疗法 是 生姜 茶
- Phương thuốc chữa cảm lạnh tốt nhất là uống trà gừng.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
- 我姓 姜
- Tôi họ Khương.
- 这里 有 新鲜 子 姜
- Ở đây có gừng non tươi.
- 这 饮料 有股 姜味 的 气息
- Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 姜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 姜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姜›