Đọc nhanh: 委蛇 (uy di). Ý nghĩa là: Hán Việt: HƯ DỮ UỶ DI lá mặt lá trái。 对人假意敷衍应酬 (委蛇:形容随顺) 。.
Ý nghĩa của 委蛇 khi là Danh từ
✪ Hán Việt: HƯ DỮ UỶ DI lá mặt lá trái。 对人假意敷衍应酬 (委蛇:形容随顺) 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委蛇
- 妹妹 委屈 地 哭 了 起来
- Em gái tôi khóc thảm thiết.
- 委曲求全
- chịu nhân nhượng để được an toàn.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 委 系 实情
- thực tình là vậy
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 神志 委靡
- tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 小孩 显得 委顿 无力
- Đứa trẻ trông ủ rũ và không có sức lực.
- 病人 样子 委顿 虚弱
- Dáng vẻ người bệnh ủ rũ và yếu ớt.
- 众人 委顺 上级 安排
- Mọi người nghe theo sắp xếp của cấp trên.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 委蛇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 委蛇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm委›
蛇›