Hán tự: 妒
Đọc nhanh: 妒 (đố). Ý nghĩa là: ghen tị; ghen ghét; ghét, đố kị. Ví dụ : - 他妒邻居的新车。 Anh ấy ghen tị xe mới của hàng xóm.. - 她妒同事的晋升。 Cô ấy ghen tị sự thăng tiến của đồng nghiệp.. - 她妒别人的美貌。 Cô ấy đố kị với vẻ đẹp của người khác.
Ý nghĩa của 妒 khi là Động từ
✪ ghen tị; ghen ghét; ghét
忌妒
- 他妒 邻居 的 新车
- Anh ấy ghen tị xe mới của hàng xóm.
- 她 妒 同事 的 晋升
- Cô ấy ghen tị sự thăng tiến của đồng nghiệp.
✪ đố kị
对才能、名誉、地位或境遇比自己好的人心怀怨恨
- 她 妒 别人 的 美貌
- Cô ấy đố kị với vẻ đẹp của người khác.
- 他妒 同学 的 成绩
- Anh ấy đố kị với thành tích của bạn học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妒
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 强烈 的 妒忌心
- sự đố kỵ đố kị mãnh liệt.
- 妒忌 决不会 致富
- ghen tức chắc chắn không thể làm giàu.
- 忌妒 只会 伤害 自己
- Đố kỵ chỉ làm tổn thương bản thân.
- 她 忌妒 他 的 才华
- Cô ấy ghen tị với tài năng của anh ấy.
- 他 妒忌 他们 的 成功
- anh ấy ghen tị với sự thành công của họ.
- 他妒 同学 的 成绩
- Anh ấy đố kị với thành tích của bạn học.
- 急欲 获得 的 妄想 权力 或 荣誉 的 ; 嫉妒 的
- Người có lòng tham muốn vô cùng muốn có quyền lực hoặc danh vọng; đầy đố kỵ.
- 他妒 邻居 的 新车
- Anh ấy ghen tị xe mới của hàng xóm.
- 她 嫉妒 他 的 聪明才智
- Cô ấy ghen tị với trí thông minh của anh ấy.
- 我 不 喜欢 忌妒 别人
- Tôi không thích ghen tị với người khác.
- 不要 妒忌 别人 , 应要 努力 上进 才 是
- đừng ghen tị với người khác mà hãy nỗ lực để tiến bộ.
- 这是 一种 嫉妒 的 表示
- Đây là một dấu hiệu của sự đố kỵ.
- 她 妒 别人 的 美貌
- Cô ấy đố kị với vẻ đẹp của người khác.
- 她 总是 嫉妒 别人 的 成功
- Cô ấy luôn ghen tị với sự thành công của người khác.
- 她 忌妒 朋友 的 幸福生活
- Cô ấy đố kị với cuộc sống hạnh phúc của bạn mình.
- 她 妒 同事 的 晋升
- Cô ấy ghen tị sự thăng tiến của đồng nghiệp.
- 她 的 嫉妒 影响 了 友谊
- Sự đố kỵ của cô ấy ảnh hưởng đến tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妒›