Hán tự: 庄
Đọc nhanh: 庄 (trang.bành). Ý nghĩa là: thôn trang; làng xóm; làng mạc; trang ấp, trang viên; trang, hiệu; cửa hiệu; hiệu buôn. Ví dụ : - 这庄风景很美。 Thôn này cảnh đẹp lắm.. - 那庄人口不多。 Thôn đó dân số không nhiều.. - 这座庄面积很大。 Điền trang này có diện tích lớn.
Ý nghĩa của 庄 khi là Danh từ
✪ thôn trang; làng xóm; làng mạc; trang ấp
(庄儿) 村庄
- 这庄 风景 很 美
- Thôn này cảnh đẹp lắm.
- 那庄 人口 不 多
- Thôn đó dân số không nhiều.
✪ trang viên; trang
封建社会里君主、贵族等所占有的成片土地
- 这座 庄 面积 很大
- Điền trang này có diện tích lớn.
- 此庄 是 皇家 所有
- Điền trang này là của Hoàng gia.
✪ hiệu; cửa hiệu; hiệu buôn
规模较大或做批发生意的商店
- 这家 布庄 不错
- Hiệu vải này tốt.
- 那 是 个 米 庄
- Đó là của hàng gạo.
✪ nhà cái; cái (đánh bạc)
庄家
- 这个 庄 赢钱 了
- Nhà cái này thắng tiền rồi.
- 庄 总是 占优势
- Nhà cái luôn có lợi thế.
✪ hoa màu
庄稼
- 庄稼地 里 有 很多 害虫
- Ruộng hoa màu có rất nhiều sâu hại.
- 今年 的 庄稼 大丰收
- Hoa màu năm nay được mùa thu hoạch bội thu.
✪ họ Trang
姓
- 他 姓 庄
- Anh ấy họ Trang.
Ý nghĩa của 庄 khi là Tính từ
✪ trang trọng; trang nghiêm
庄重
- 他 的 谈话 很 庄重
- Lời nói của anh ấy rất trang nghiêm.
- 这件 衣服 很 庄重
- Bộ quần áo này rất trang trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 王家庄
- Vương gia trang
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 小 村庄 非常 宁静
- Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.
- 这个 村庄 非常 安泰
- Ngoio làng này rất yên bình.
- 葬礼 的 气氛 很 庄重
- Không khí của tang lễ rất trang nghiêm.
- 这片 庄稼 绿油油
- Mảnh hoa màu này xanh mơn mởn.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 村庄 显得 很 萧索
- Làng quê trông rất tiêu điều.
- 村庄 在 水坝 决堤 时 被 冲走 了
- Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.
- 茹凹 是 一个 非常 美丽 的 村庄
- Như Áo là một ngôi làng rất đẹp.
- 态度 庄重
- thái độ trang trọng
- 态度 庄严
- thái độ trang nghiêm
- 村庄 被 洪水 沦陷 了
- Làng đã bị ngập trong lũ.
- 繁文缛节 使 节日 更 庄重
- Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.
- 做 庄稼活 , 他 可不 力巴
- làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.
- 他 一向 很 庄重 , 从来不 耍笑 人
- anh ấy thường nghiêm túc, trước giờ không trêu chọc ai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庄›