Đọc nhanh: 女士优先 (nữ sĩ ưu tiên). Ý nghĩa là: Ưu tiên phụ nữ!. Ví dụ : - 我会倾向于女士优先 Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.
Ý nghĩa của 女士优先 khi là Động từ
✪ Ưu tiên phụ nữ!
Ladies first!
- 我会 倾向 于 女士优先
- Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女士优先
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 这位 女士 姓 艾
- Người phụ nữ này họ Ngải.
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 戈 女士 很漂亮
- Chị Qua rất xinh đẹp.
- 徒 女士 在 那
- Bà Đồ ở đó.
- 优先 录取
- ưu tiên tuyển chọn
- 优先权
- quyền ưu tiên
- 卜 女士 很漂亮
- Bà Bốc rất xinh đẹp.
- 岑 女士 很漂亮
- Cô Sầm rất xinh đẹp.
- 孔 女士 很 友好
- Bà Khổng rất thân thiện.
- 这位 女士 姓井
- Người phụ nữ này họ Tỉnh.
- 泠 女士 很 优雅
- Bà Linh rất thanh lịch.
- 酒 女士 十分 优雅
- Cô Tửu rất nho nhã.
- 轩 女士 十分 优雅
- Bà Hiên rất thanh lịch.
- 我会 倾向 于 女士优先
- Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女士优先
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女士优先 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
先›
士›
女›