Đọc nhanh: 优先股 (ưu tiên cổ). Ý nghĩa là: Cổ phiếu ưu đãi, preferred stock/preferred shares/preference shares.
Ý nghĩa của 优先股 khi là Danh từ
✪ Cổ phiếu ưu đãi, preferred stock/preferred shares/preference shares
由于优先股股息率事先设定(其实是上限),所以优先股的股息一般不会根据公司经营情况而增减,而且一般也不能参与公司的剩余利润的分红,也不享有除自身价格以外的所有者权益,如资不抵债的情况下,优先股会有损失的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优先股
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 鲁 先生 来 了
- Ông Lỗ đến rồi.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 林 相 优良
- chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 优先 录取
- ưu tiên tuyển chọn
- 优先权
- quyền ưu tiên
- 胜者 有 选择 奖品 的 优先权
- Người chiến thắng có quyền ưu tiên chọn giải thưởng.
- 优先发展 高科技 产业
- Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 家庭 的 事要 优先 处理
- Trách nhiệm gia đình cần được ưu tiên giải quyết.
- 这项 计划 被 列为 优先 事项
- Kế hoạch này được xếp vào danh mục ưu tiên.
- 我会 倾向 于 女士优先
- Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优先股
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优先股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
先›
股›