Đọc nhanh: 女士睡衣 (nữ sĩ thuỵ y). Ý nghĩa là: Quần áo ngủ.
Ý nghĩa của 女士睡衣 khi là Danh từ
✪ Quần áo ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女士睡衣
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 这位 女士 姓 艾
- Người phụ nữ này họ Ngải.
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 女儿 抱 着 枕头 睡着 了
- Con gái ôm gối ngủ rồi.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 白衣战士
- chiến sĩ áo trắng
- 戈 女士 很漂亮
- Chị Qua rất xinh đẹp.
- 沈 女士 很漂亮
- Chị Thẩm rất xinh đẹp.
- 徒 女士 在 那
- Bà Đồ ở đó.
- 卜 女士 很漂亮
- Bà Bốc rất xinh đẹp.
- 岑 女士 很漂亮
- Cô Sầm rất xinh đẹp.
- 工休 时 , 女工 们 有 的 聊天 , 有 的 打毛衣
- Khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女士睡衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女士睡衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
女›
睡›
衣›