Đọc nhanh: 夹生 (giáp sinh). Ý nghĩa là: chưa chín kỹ; nửa sống nửa chín; sống (thức ăn); chẳng đâu vào đâu; sượng; sống sượng, dĩ, sần sượng; sần. Ví dụ : - 夹生饭。 cơm sống.. - 这孩子不用功,学的功课都是夹生的。 đứa bé này không chăm chỉ gì hết, bài vở chẳng đâu vào đâu.
Ý nghĩa của 夹生 khi là Động từ
✪ chưa chín kỹ; nửa sống nửa chín; sống (thức ăn); chẳng đâu vào đâu; sượng; sống sượng
(食物) 没有熟透
- 夹生饭
- cơm sống.
- 这 孩子 不 用功 , 学 的 功课 都 是 夹生 的
- đứa bé này không chăm chỉ gì hết, bài vở chẳng đâu vào đâu.
✪ dĩ
✪ sần sượng; sần
食物还未完全煮熟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹生
- 更生 布
- vải tái chế
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 夹生饭
- cơm sống.
- 这 孩子 不 用功 , 学 的 功课 都 是 夹生 的
- đứa bé này không chăm chỉ gì hết, bài vở chẳng đâu vào đâu.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
生›