Đọc nhanh: 失时 (thất thì). Ý nghĩa là: mất cơ hội; lỡ thời cơ; nhỡ thời; lỡ thời; thất thời. Ví dụ : - 播种不能失时。 gieo trồng không thể để mất thời vụ.
Ý nghĩa của 失时 khi là Động từ
✪ mất cơ hội; lỡ thời cơ; nhỡ thời; lỡ thời; thất thời
错过时机
- 播种 不能 失时
- gieo trồng không thể để mất thời vụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失时
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 他 在 年轻 时 失去 了 他 的 伴侣
- Anh ấy đã mất bạn đời khi còn trẻ.
- 爱情 在 时间 中 消失
- Tình yêu đã tan biến theo thời gian.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 一时 失言
- nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.
- 播种 不能 失时
- gieo trồng không thể để mất thời vụ.
- 四时 不失 其 叙
- Bốn mùa không sai thứ tự.
- 寒燠 失时
- nóng lạnh thất thường
- 当 我们 濒临 死亡 或者 经历 灾难性 损失 时
- Khi chúng ta sắp chết hoặc đã trải qua một mất mát thảm khốc
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 会议 时间 到 了 , 我 得 失陪
- Đến giờ họp rồi, tôi phải xin phép đi trước.
- 临时 有事 , 失陪 了 各位
- Có việc đột xuất, xin lỗi mọi người.
- 这是 最后 一次 机会 了 时不可失 希望 你 赶快 拿定主意
- Đây là cơ hội cuối cùng, nắm bắt cơ hội, tôi mong bạn quyết định nhanh chóng
- 他 急忙 赶到 那 所 房子 , 当 他 发现 房子 是 空 的 时候 , 他 感到 失望
- Anh ta vội vàng lao tới căn phòng đó, thấy trong nhà không có người thì thất vọng
- 她 听到 坏消息 , 顿时 感到 失落
- Nghe tin xấu, cô ấy liền cảm thấy buồn.
- 有 的 时候 言多必失
- đôi khi nói nhiều không hay
- 这个 软件 日渐 缺失 , 如果 不 及时处理 , 快 有 一天 他 被 坏掉
- Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
时›