Đọc nhanh: 失常 (thất thường). Ý nghĩa là: thất thường. Ví dụ : - 精神失常。 tinh thần thất thường.. - 举动失常。 cử chỉ không bình thường.
Ý nghĩa của 失常 khi là Tính từ
✪ thất thường
失去正常状态
- 精神失常
- tinh thần thất thường.
- 举动 失常
- cử chỉ không bình thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失常
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 精神失常
- tinh thần thất thường.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 常常 失眠 真 难受
- Mất ngủ thường xuyên thực sự khó chịu.
- 最近 他 常常 失眠
- Gần đây anh ấy hay bị mất ngủ.
- 举动 失常
- cử chỉ không bình thường.
- 他 自从 失业 以来 常觉 百无聊赖
- Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.
- 失去 工作 非常 令人遗憾
- Việc mất việc là một điều đáng tiếc.
- 他 经常 遗失 钥匙
- Anh ấy thường xuyên đánh mất chìa khóa.
- 这篇 演讲 非常 令人 失望 , 它 回避 了 所有 主要 的 问题
- Bài diễn thuyết này rất làm người ta thất vọng, nó tránh né tất cả các vấn đề chính.
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
- 他 最近 行为 有些 失常
- Gần đây hành vi của anh ấy có chút thất thường.
- 我 让 你 查出 你 自己 不 知道 的 心律失常
- Tôi đã tiết lộ một chứng rối loạn nhịp tim mà bạn không biết mình mắc phải.
- 他 感到 非常 失望
- Anh ta cảm thấy rất buồn.
- 他 感到 非常 失落
- Anh ấy cảm thấy rất thất vọng
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
常›