Hán tự: 夬
Đọc nhanh: 夬 (quyết.quái). Ý nghĩa là: quẻ quái (một trong 64 Quẻ của Kinh Dịch). Ví dụ : - 夬卦表示决断的时刻。 Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.. - 在《周易》中,夬卦是第43卦。 Trong 《Chu Dịch》, quẻ Quái là quẻ thứ 43.
Ý nghĩa của 夬 khi là Danh từ
✪ quẻ quái (một trong 64 Quẻ của Kinh Dịch)
《易经》六十四卦的一个卦名
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 在 《 周易 》 中 , 夬 卦 是 第 43 卦
- Trong 《Chu Dịch》, quẻ Quái là quẻ thứ 43.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夬
- 在 《 周易 》 中 , 夬 卦 是 第 43 卦
- Trong 《Chu Dịch》, quẻ Quái là quẻ thứ 43.
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
Hình ảnh minh họa cho từ 夬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夬›