• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:đại 大 (+1 nét)
  • Pinyin: Guài , Juè
  • Âm hán việt: Quyết Quái
  • Nét bút:フ一ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:DK (木大)
  • Bảng mã:U+592C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 夬

  • Cách viết khác

    𡗒 𢎹

Ý nghĩa của từ 夬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyết, Quái). Bộ đại (+1 nét). Tổng 4 nét but (フ). Ý nghĩa là: Quẻ “Quái” , nghĩa là quyết hẳn, Quẻ “Quái” , nghĩa là quyết hẳn. Chi tiết hơn...

Quyết
Quái
Âm:

Quyết

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Quẻ “Quái” , nghĩa là quyết hẳn

Từ điển phổ thông

  • quẻ Quái trong Kinh Dịch (quyết hẳn)

Từ điển Thiều Chửu

  • Quẻ quái, nghĩa là quyết hẳn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Quẻ “Quái” , nghĩa là quyết hẳn