Đọc nhanh: 天马 (thiên mã). Ý nghĩa là: (thần thoại phương Tây) Pegasus, Ngựa Ferghana, thiên mã (thần thoại). Ví dụ : - 在英国皇家海军天马号上找到的 Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
✪ (thần thoại phương Tây) Pegasus
(western mythology) Pegasus
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
✪ Ngựa Ferghana
Ferghana horse
✪ thiên mã (thần thoại)
celestial horse (mythology)
✪ ngựa tốt
fine horse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天马
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 昨天 他 驾 了 两驾 马车
- Hôm qua anh ấy đã lái hai chiếc xe ngựa.
- 我 今天 要 骑马 去 郊游
- Hôm nay tôi sẽ cưỡi ngựa đi dã ngoại.
- 他 每天 都 喂 马 吃 草
- Anh ấy mỗi ngày đều cho ngựa ăn cỏ.
- 赶 了 一天 路 , 走得 人困马乏
- đi cả ngày đường, người ngựa đều mệt mỏi.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
- 外面 阴天 了 , 马上 要 下雨 了
- Bên ngoài trời âm u, sắp mưa rồi.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
- 你 为什么 现在 给 我 端 一杯 可口 的 马天尼
- Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?
- 你 有 今天 赛马 的 内部消息 吗 ?
- Bạn có thông tin nội bộ nào về cuộc đua ngựa ngày hôm nay không?
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
马›