Đọc nhanh: 天机不可泄露 (thiên cơ bất khả tiết lộ). Ý nghĩa là: Tôi không có quyền thông báo cho bạn., (văn học) những bí ẩn của thiên đàng không được tiết lộ (thành ngữ); không được tiết lộ.
Ý nghĩa của 天机不可泄露 khi là Danh từ
✪ Tôi không có quyền thông báo cho bạn.
I am not at liberty to inform you.
✪ (văn học) những bí ẩn của thiên đàng không được tiết lộ (thành ngữ); không được tiết lộ
lit. mysteries of heaven must not be revealed (idiom); must not be revealed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天机不可泄露
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 泄露 战机
- tiết lộ bí mật quân sự
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 明天 我 还 有点 事儿 , 不然 倒 可以 陪你去 一趟
- Sáng mai tôi còn có chút việc, nếu không thì có thể đi một chuyến với anh rồi.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 近年 发生 的 天灾 可 真不少
- Những năm gần đây thảm họa thiên nhiên diễn ra thật không ít.
- 漏泄天机
- tiết lộ thiên cơ.
- 露天剧场 不 收音
- rạp hát ngoài trời bị loãng âm.
- 她 的 天赋 不可 忽视
- Thiên phú của cô ấy không thể bị xem nhẹ.
- 在 露天剧场 唱 不拢音
- sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.
- 好 的 魔术师 从不 泄露 魔术 秘密
- Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
- 嘿 咱们 生产 的 机器 可真 不错呀 !
- Này, những chiếc máy chúng tôi sản xuất thực sự rất tốt!
- 十天 干里辛 不可或缺
- Trong mười Thiên Can, Tân là không thể thiếu.
- 他 认为 天机不可 泄露
- Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天机不可泄露
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天机不可泄露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
天›
机›
泄›
露›