Đọc nhanh: 泄露天机 (tiết lộ thiên cơ). Ý nghĩa là: khai thiên lập địa (thành ngữ); để rò rỉ một bí mật, để con mèo ra khỏi túi.
Ý nghĩa của 泄露天机 khi là Thành ngữ
✪ khai thiên lập địa (thành ngữ); để rò rỉ một bí mật
to divulge the will of heaven (idiom); to leak a secret
✪ để con mèo ra khỏi túi
to let the cat out of the bag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄露天机
- 这部 剧 明天 就要 关机
- Bộ phim này ngày mai sẽ đóng máy.
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 露天剧场
- sân khấu lộ thiên.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 泄露 战机
- tiết lộ bí mật quân sự
- 露天电影
- chiếu phim ngoài trời.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 泄漏 军机
- lộ bí mật quân sự.
- 飞机 班次 因 天气 取消 了
- Chuyến bay đã bị hủy do thời tiết.
- 天上 有 一架 飞机
- Có một chiếc máy bay trên bầu trời.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 漏泄天机
- tiết lộ thiên cơ.
- 他 认为 天机不可 泄露
- Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.
- 她 因 泄露 商业 机密 被 解雇
- Cô ấy bị sa thải vì tiết lộ bí mật thương mại.
- 这个 机密 从 企划 室 泄露 了 出来
- Bí mật này đã bị rò rỉ từ phòng kế hoạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泄露天机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄露天机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
机›
泄›
露›