Đọc nhanh: 客西马尼花园 (khách tây mã ni hoa viên). Ý nghĩa là: Vườn Ghết-sê-ma-nê (trong câu chuyện về niềm đam mê của Cơ đốc nhân).
Ý nghĩa của 客西马尼花园 khi là Danh từ
✪ Vườn Ghết-sê-ma-nê (trong câu chuyện về niềm đam mê của Cơ đốc nhân)
Garden of Gethsemane (in the Christian passion story)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客西马尼花园
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 鲜艳 的 玫瑰 在 花园 中 绽放
- Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.
- 孩子 们 在 花园里 嬉戏 奔跑
- Các em bé đang vui chơi và chạy nhảy trong khu vườn.
- 花园里 的 草木 很蔼
- Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.
- 房子 后面 有 一个 花园
- Phía sau nhà có một vườn hoa.
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 把 东西 归置 归置 , 马上 就要 动身 了
- sắp xếp đồ đạc, lập tức khởi hành.
- 校园 里 百花盛开 , 香气扑鼻
- Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 走马看花
- cưỡi ngựa xem hoa
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 客人 在 西花厅 稍事 休息
- khách nghỉ ngơi trong phòng khách phía tây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客西马尼花园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客西马尼花园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
客›
尼›
花›
西›
马›