Đọc nhanh: 天干 (thiên can). Ý nghĩa là: Thiên can, thiên can, thập can.
Ý nghĩa của 天干 khi là Danh từ
✪ Thiên can
甲、乙、丙、丁、戊、已、庚、辛、壬、癸等总称,传统用作表示次序的符号也叫十干
✪ thiên can
甲﹑乙﹑丙﹑丁﹑戊﹑己﹑庚﹑辛﹑壬﹑癸为十干, 是中国古代用来表示次序的符号与十二地支配合以计算时日
✪ thập can
甲、乙、丙、丁、戊、已、庚、辛、壬、癸等总称, 传统用作表示次序的符号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天干
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 今日 天干 是 为 庚
- Hôm nay Thiên Can là Canh.
- 辛是 十天 干中 的 第八位
- Tân là vị trí thứ tám trong mười Thiên Can.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
- 几个 人 整天 勾勾搭搭 的 , 不知 要 干什么
- mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.
- 天干 第四号 是 丁
- Số thứ tư của Thiên Can là Đinh.
- 我们 明天 晚上 还 干活儿
- Chúng tôi sẽ làm việc vào tối mai.
- 干 了 一天 活儿 , 累得 真 够受的
- làm việc cả ngày, mệt quá chừng.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 你 最近 几天 在 干嘛 , 为什么 消失 得 无影无踪 的
- Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?
- 墙壁 和 天花板 都 掸 得 很 干净
- tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
- 妻子 从 昨天 开始 干 保险 销售员
- vợ tôi bắt đầu làm nhân viên tiêu thụ bảo hiểm từ hôm qua.
- 干燥 的 天气
- Thời tiết khô hanh.
- 干旱 的 天气
- thời tiết khô hạn
- 天气 太干 嘴唇 开裂
- Thời tiết quá khô khiến môi nứt.
- 天干 纪年 法 历史悠久
- Phương pháp ghi năm theo Thiên can có lịch sử lâu đời.
- 天干 共有 十个 符号
- Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
干›