天南洞主 tiān nán dòng zhǔ

Từ hán việt: 【thiên nam động chủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "天南洞主" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên nam động chủ). Ý nghĩa là: Hiệu của vua Lê Thánh Tông..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 天南洞主 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 天南洞主 khi là Danh từ

Hiệu của vua Lê Thánh Tông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天南洞主

  • - 越南社会主义共和国 yuènánshèhuìzhǔyìgònghéguó zhù 中国大使馆 zhōngguódàshǐguǎn

    - Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.

  • - 越南 yuènán 共产主义青年团 gòngchǎnzhǔyìqīngniántuán

    - Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.

  • - 越南 yuènán shì 社会主义 shèhuìzhǔyì 制度 zhìdù

    - Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.

  • - 南方 nánfāng de 夏天 xiàtiān 很潮 hěncháo

    - Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.

  • - 明天 míngtiān de 越南 yuènán huì ràng 我们 wǒmen 骄傲 jiāoào

    - Việt Nam mai đây sẽ khiến chúng ta tự hào.

  • - 我们 wǒmen dōu 生活 shēnghuó zài 社会主义 shèhuìzhǔyì de xīn 越南 yuènán ér 感到 gǎndào 骄傲 jiāoào

    - chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.

  • - 陆上 lùshàng 下龙湾 xiàlóngwān nán tiān 第二 dìèr dòng

    - vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam

  • - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • - 福地洞天 fúdìdòngtiān

    - nơi ở của thần tiên; danh lam thắng cảnh.

  • - 两个 liǎnggè rén 天南地北 tiānnándìběi shuō le hǎo 半天 bàntiān

    - hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.

  • - 地主 dìzhǔ de 变天 biàntiān zhàng

    - sổ đổi đời của địa chủ

  • - 胡志明 húzhìmíng shì 越南 yuènán 第一任 dìyīrèn 主席 zhǔxí

    - Hồ Chí Minh là chủ tịch nước đầu tiên của Việt Nam.

  • - 南边 nánbiān de 天气 tiānqì 总是 zǒngshì hěn 温暖 wēnnuǎn

    - Miền nam thời tiết luôn ấm áp.

  • - 娘儿 niángér 三个 sāngè 合计 héjì le 半天 bàntiān cái xiǎng chū 一个 yígè hǎo 主意 zhǔyi lái

    - hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.

  • - 因为 yīnwèi 天气 tiānqì 要变 yàobiàn 力主 lìzhǔ 提前 tíqián 出发 chūfā

    - vì thời tiết thay đổi, anh ấy chủ trương cố gắng xuất phát sớm.

  • - 天南地北 tiānnándìběi zài 一方 yīfāng

    - xa cách đôi nơi.

  • - 两个 liǎnggè rén 天南地北 tiānnándìběi 胡扯 húchě le 一通 yítòng

    - Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.

  • - zài 本世纪内 běnshìjìnèi 越南 yuènán 建设 jiànshè 成为 chéngwéi 社会主义 shèhuìzhǔyì de 现代化 xiàndàihuà 强国 qiángguó

    - Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.

  • - 明天 míngtiān 会达 huìdá 越南 yuènán

    - Ngày mai sẽ đến Việt Nam.

  • - zài nán 犹他州 yóutāzhōu de 天堂 tiāntáng de 使命 shǐmìng 邪教 xiéjiào 区长 qūzhǎng

    - Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 天南洞主

Hình ảnh minh họa cho từ 天南洞主

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天南洞主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao