Đọc nhanh: 大驾 (đại giá). Ý nghĩa là: tôn giá; đại giá; ngài (tôn xưng đối phương), xa giá. Ví dụ : - 恭候大驾 cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến.. - 这件事只好有劳大驾了。 việc này đành phải phiền ngài rồi.
Ý nghĩa của 大驾 khi là Danh từ
✪ tôn giá; đại giá; ngài (tôn xưng đối phương)
敬辞,称对方
- 恭候大驾
- cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến.
- 这件 事 只好 有劳 大驾 了
- việc này đành phải phiền ngài rồi.
✪ xa giá
古代帝王乘坐的一种车子也用作帝王的代称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大驾
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 恭候大驾
- cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến.
- 我们 期待 大驾 的 莅临
- Chúng tôi mong đợi sự hiện diện của ngài.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 这件 事 只好 有劳 大驾 了
- việc này đành phải phiền ngài rồi.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大驾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大驾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
驾›