Đọc nhanh: 大闹天宫 (đại náo thiên cung). Ý nghĩa là: Monkey Wreaks Havoc in Heaven, câu chuyện về Vua khỉ Tôn Ngộ Không 孫悟空 | 孙悟空 từ tiểu thuyết Tây Du Ký 西遊記 | 西游记.
Ý nghĩa của 大闹天宫 khi là Danh từ
✪ Monkey Wreaks Havoc in Heaven, câu chuyện về Vua khỉ Tôn Ngộ Không 孫悟空 | 孙悟空 từ tiểu thuyết Tây Du Ký 西遊記 | 西游记
Monkey Wreaks Havoc in Heaven, story about the Monkey King Sun Wukong 孫悟空|孙悟空 [Sun1 Wu4 kōng] from the novel Journey to the West 西遊記|西游记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大闹天宫
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 天大 的 难题 也 难不住 咱们
- việc khó bằng trời cũng không ngăn cản được chúng ta.
- 关照 大家 明天 的 安排
- Thông báo cho mọi người về kế hoạch ngày mai.
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 直到 天亮 , 大风 还 没有 停歇
- cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.
- 食堂 今天 很 热闹
- Nhà ăn hôm nay rất nhộn nhịp
- 他 每天 按时 大便
- Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 他 天天 混日子 , 没什么 大 志向
- Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 我 明天 去 意大利
- Ngày mai tôi sẽ đi Ý.
- 昨天 我 跟 我 大哥 唠 了 会儿 嗑
- Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 这一闹 , 把 家 闹 得 个 翻天覆地
- giỡn một trận làm ầm ĩ cả lên.
- 孙悟空 大闹天宫
- Hai người lại cãi nhau nữa rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大闹天宫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大闹天宫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
天›
宫›
闹›